Có 1 kết quả:
同符合契 tóng fú hé qì ㄊㄨㄥˊ ㄈㄨˊ ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ
tóng fú hé qì ㄊㄨㄥˊ ㄈㄨˊ ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same sign, joint aim (idiom); fig. completely compatible
(2) identical
(2) identical
Bình luận 0
tóng fú hé qì ㄊㄨㄥˊ ㄈㄨˊ ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0